Thành ngữ (Idioms):
- take your time: từ từ- race against time: chạy đua với thời gian
- make good time: hoàn thành nhanh chóng (hành trình, chuyến đi,…)
- keep up with the times: theo kịp thời đại
Tạm dịch: Những người cứu hộ đã chạy đua với thời gian để kéo những người sống sót ra khỏi đống đổ nát gây ra do trận động đất thảm khốc xảy ra tại Thổ Nhĩ Kỳ và Syria vào ngày 2 tháng 2.
→ Chọn đáp án B